Mới đây, Jones Lang LaSalle (JLL) đã công bố báo cáo tiềm năng của thị trường bất động sản công nghiệp, logistic và hậu cần Việt Nam. Đáng chú ý, báo cáo nêu rõ 4 lý do khiến loại hình bất động sản này tăng nhiệt trong thời gian qua.
1. Chi phí gia công thấp
Đối với các công ty sản xuất, giới đầu tư cũng như các chuỗi cung ứng nước ngoài, Việt Nam là điểm đến đầy hấp dẫn bởi chi phí gia công thấp cùng những chính sách ưu đãi về thuế quan. Đây được xem là yếu tố chính thúc đẩy tiềm năng tăng trưởng của ngành công nghiệp nói chung và lĩnh vực logistics nói riêng.
Ngành công nghiệp Việt Nam tuy còn khá non trẻ so với các nước khác trong khu vực nhưng đang dần tiệm cận giai đoạn tăng trưởng hơn trong quy trình "tiến hóa" của thị trường công nghiệp. Đặc biệt, nhu cầu về sản phẩm cũng đang dần dịch chuyển từ sản phẩm cơ bản sang sản phẩm có giá trị thặng dư. Điều này cho thấy, cơ hội phát triển của lĩnh vực bất động sản công nghiệp ngày càng rõ rệt hơn.
JLL cho rằng, ngành bất động sản công nghiệp và hậu cần Việt Nam sẽ thay đổi theo hướng tích cực khi chuyển dịch từ một thị trường cần nhiều lao động thô sang thị trường cần nhiều vốn, giá trị thặng dư.
Đến năm 2020, theo kế hoạch, diện tích đất dành cho phát triển công nghiệp sẽ tăng gấp đôi so với hiện tại. Vậy nên, cả các nhà đầu tư hiện hữu lẫn giới đầu tư tiềm năng trong tương lai sẽ có cơ hội sở hữu quỹ đất để thâm nhập, phát triển ngành này.
|
Tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, vị trí chiến lược, chi phí thấp... là những yếu tố giúp bất động sản công nghiệp Việt Nam trở thành thỏi nam châm thu hút khách thuê. Trong ảnh: Khu công nghiệp Tân Phú Trung. (Ảnh: Hepza.gov.vn) |
2. Vị trí chiến lược
Như chúng ta đã biết, vị trí địa lý của Việt Nam thuận lợi trong việc tiếp cận các tuyến đường biển thương mại quan trọng trên thế giới. Nhờ đó, Việt Nam có cơ hội lớn để phát triển giao thông hàng hải, dịch vụ hậu cần. Mặt khác, đối với các công ty tại Trung Quốc đang tìm kiếm địa điểm thay thế cho nhà xưởng, nhà máy của họ (do chi phí hoạt động ngày một tăng cao), Việt Nam là lựa chọn ưu tiên hàng đầu tại khu vực Đông Nam Á.
3. Kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ
Thực tế cho thấy, yếu tố quan trọng thúc đẩy ngành bất động sản công nghiệp Việt Nam phát triển là nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ thể hiện ở tốc độ đô thị hoá cao, tăng trưởng trong lĩnh vực sản xuất, hấp dẫn mạnh đầu tư trực tiếp nước ngoài... Những yếu tố này đã góp phần lớn vào việc thúc đẩy nhu cầu trong nước đối với các dịch vụ như hậu cần, giao thương quốc tế, vận chuyển.
4. Tầng lớp trung lưu gia tăng
Sự dịch chuyển cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang sản xuất, dịch vụ kéo theo thu nhập của hộ gia đình tăng lên. Brookings Intitute cho hay, trong những năm 2018-2020, mức tăng trưởng tầng lớp trung lưu tại Việt Nam được kỳ vọng đạt cao nhất trong khu vực. Cụ thể, chỉ số tăng trưởng hàng năm kép (“CAGR”) là 19%, so với thập kỷ trước, tỷ lệ này tăng 14%.
Đồng thời, theo số liệu từ Tổng cục Thống kê, độ tuổi lao động ở Việt Nam từ 20-50 tuổi với tuổi trung bình là 30 vào năm 2016. Có thể nói, với "cơ cấu dân số vàng" và tăng trưởng thu nhập sẽ góp phần thúc đẩy sức mua, khiến Việt Nam ngày càng trở nên hấp dẫn hơn trong mắt giới đầu tư.
Bên cạnh đó, đơn vị nghiên cứu cũng nêu rõ những hạn chế của thị trường bất động sản công nghiệp Việt Nam như sản phẩm còn đơn điệu (nhà kho, nhà xưởng xây sẵn, đất công nghiệp), các bất động sản hậu cần khác chỉ mới phát triển.
Yếu tố cạnh tranh giữa các khu công nghiệp hiện nay chủ yếu là về vị trí địa lý hơn là chất lượng dịch vụ, cơ sở hạ tầng nội khu, tiêu chuẩn xây dựng. Mặt khác, bất động sản công nghiệp và các khu công nghiệp chưa có quy hoạch phân vùng rõ ràng, phát triển còn rải rác, chưa tập trung. Tỷ lệ các ngành công nghiệp có giá trị thặng dư chưa nhiều.
Khách thuê chủ yếu đến từ các ngành công nghiệp yêu cầu nhiều nhân lực như dệt may, may mặc, nội thất, đồ gỗ, thực phẩm, các sản phẩm từ nhựa và cao su.
Thế nhưng, bất động sản công nghiệp Việt Nam vẫn có rất nhiều cơ hội để phát triển bởi chi phí hoạt động tại các quốc gia trong khu vực ngày một tăng cao trong khi nền kinh tế đang có mức tăng trưởng lý tưởng.