Mô hình không gian làm việc linh hoạt (co-working) tại khu vực châu Á - Thái Bình Dương nói chung và Việt Nam nói riêng phát triển mạnh mẽ trong khoảng 2 năm trở lại đây và đang là loại hình đầu tư dài hạn được ưa chuộng. Vậy khi rót tiền vào phân khúc này, nhà đầu tư cần lưu ý những gì?
Số liệu của CBRE cho biết, quy mô không gian làm việc chung đạt trên 3,7 triệu m2 tại 14 thành phố lớn trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Trong giai đoạn 2013-2017, tăng trưởng bình quân hàng năm đạt hơn 50%/năm. Hiện tại, tốc độ tăng trưởng của co-working ở Việt Nam khoảng 58%/năm. Giữa năm 2017, Việt Nam có khoảng 17 đơn vị kinh doanh co-working gồm 22 điểm, với tổng diện tích 14.500m2. Sang quý I/2018, lượng đơn vị kinh doanh đã lên tới 40 gồm 50 điểm, có tổng diện tích là 30.000m2.
Theo dự báo, trong tương lai, mô hình co-working sẽ tiếp tục tăng trưởng vững chắc nhờ sự thay đổi cơ bản ở 5 xu hướng vĩ mô gồm: công nghệ ứng dụng nơi công sở; sự thay đổi của không gian làm việc; nguồn nhân sự linh hoạt; quy tắc kế toán mới và xu hướng giảm thiểu chi phí. Trước các xu hướng này, cả khách thuê lẫn nhà đầu tư đều buộc phải xem xét lại chiến lược đầu tư bất động sản trong thời gian tới. Kết quả khảo sát mới đây của CBRE cho hay, trong nửa thập kỷ tới, có khoảng 50% khách thuê sẽ cần ít hơn diện tích không gian văn phòng truyền thống. Để đổi mới, khích lệ sự cộng tác cũng như tăng phúc lợi cho nhân viên, các doanh nghiệp muốn tìm những không gian làm việc chất lượng cao.
|
Trong 2 năm gần đây, mô hình văn phòng co-working phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam và trở thành kênh đầu tư dài hạn được ưa chuộng. (Ảnh minh họa, nguồn: Internet) |
CBRE cho rằng, nhà đầu tư cần lưu ý 3 điểm đặc biệt sau đây khi rót tiền vào mô hình co-working:
Trước tiên, nhà đầu tư cần một triết lý đầu tư rõ ràng. Để có thể thành công khi đổ tiền vào mô hình không gian làm việc chung, nhà đầu tư cần thu hút được cơ cấu khách thuê đa dạng, tập trung vào các tiện ích, dịch vụ cộng thêm, nhất là tiện ích liên quan tới sức khỏe, đồng thời cung cấp các điều khoản cho thuê linh hoạt.
Hai là, nhà đầu tư nên phân bố không gian linh hoạt một cách tối đa. Theo phần lớn các nhà đầu tư, giá trị của tòa nhà có thể gia tăng nếu không gian làm việc chung chiếm ít hơn 40% tổng diện tích công trình. Vậy nhưng, tốt nhất chủ dự án và nhà đầu tư cần giữ tỷ lệ cân bằng tối ưu giữa không gian làm việc truyền thống và không gian làm việc linh hoạt tại một tòa nhà. Nếu duy trì được trạng thái này sẽ giúp giảm sự phụ thuộc quá nhiều vào khách thuê đơn lẻ cũng như gia tăng tính hợp tác giữa các khách thuê khác và đơn vị quản lý không gian làm việc chung.
Lưu ý cuối cùng mà nhà đầu tư cần quan tâm là khả năng mở rộng và tính hiệu quả - vốn được xem là chìa khóa thành công của mô hình co-working. Những yếu tố chi phối tới khả năng sinh lời của co-working gồm: tăng tỷ lệ văn phòng riêng, bố trí tối đa 30% hoặc ít hơn không gian cho chỗ ngồi linh hoạt; định vị khách thuê là doanh nghiệp giúp gia tăng giá trị tòa nhà; kiểm soát chi phí và tìm kiếm những địa điểm phù hợp, vị trí tốt.
Ngoài ra, theo CBRE, nhà đầu tư co-working cũng cần lưu ý tới đặc điểm của khách thuê. Khi lựa chọn mô hình văn phòng này, khách thuê thường sẽ quan tâm đến việc liệu mô hình này có thể ảnh hưởng tới độ an toàn dữ liệu và khả năng suy giảm văn hóa công ty. Chất lượng cơ sở hạ tầng, sự an toàn, sức khỏe và môi trường là mối quan tâm thứ hai của khách thuê. Vậy nên, để giải quyết các mối quan tâm của khách thuê, nhà đầu tư cần chú trọng nâng cao chất lượng của văn phòng co-working.
Theo Trưởng bộ phận nghiên cứu khu vực châu Á - Thái Bình Dương của CBRE, ông Henry Chin: “Sự tăng trưởng của không gian làm việc chung sẽ định hướng lại nhu cầu về văn phòng. Các nhà đầu tư không được bị động trước khách thuê - những người đòi hỏi sự linh hoạt ngày càng cao. Dù các nhà đầu tư lựa chọn phương thức nào để đối mặt với cuộc cách mạng về không gian này thì cuối cùng nhu cầu về tài sản mang tính chất tổng hòa giữa không gian truyền thống và không gian linh hoạt sẽ đánh dấu bước chuyển mình của thị trường”.